Nội dung bài viết
Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H







| THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
| Nguồn điện (V) PCI | 220 – 240 | 
| Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 25000 | 
| Màu sắc của máy PCI | Xám | 
| Cấp Tốc độ quạt | (Tự động / Phấn hoa / Cao / Tr bình / Thấp / Ngủ) | 
| Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 288 / 60 | 
| Bánh xe di chuyển | – | 
| Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 48 / 28 / 1.3-4.0 | 
| Công suất chờ (W) | 13 | 
| Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47 / 45 / 15 | 
| Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 728 x 416 x 291 | 
| Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 | 
| Trọng lượng (kg) của máy PCI | 10.6 | 
| BỘ LỌC (-) | |
| Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô | 
| Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Khử mùi) | 
| Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve | 
| Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia | 
| Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel | 
| HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
| Tuổi thọ (giờ) | 19000 | 
| Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 | 
| Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 35 | 
| Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể | 
| Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac | 
| HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
| Công suất hút ẩm (L/ngày) | – | 
| Hút ẩm liên tục | – | 
| Môi chất lạnh | – | 
| Chế độ máy nén | – | 
| Phương thức tạo ẩm | – | 
| Dung tích bồn chứa (L) | – | 
| Công suất tạo ẩm (ml/h) | – | 
| Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | – | 
| TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
| Plasmacluster Ion mật độ cao | Có | 
| Điều khiển từ xa | – | 
| Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có | 
| Inverter | Có | 
| Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi, Bụi PM 2.5, Mùi, Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng | 
| Chế độ khóa trẻ em | Có | 
| Đèn báo chất lượng không khí | Có | 
| Tự khởi động lại | Có | 
| Cảm biến bụi | Máy tự động cảm biến mức độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp | 
| Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt/ PCI Spot | 
| Chế độ hoạt động | – | 
| Đảo gió tự động | – | 
| Đèn báo độ ẩm | – | 
| Cảm biến độ ẩm | – | 
| Cảm biến mùi | Máy tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp | 
| Chọn mức độ ẩm | – | 
| Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | – | 





				


				
				
				
				
				
				
				
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.